PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
TRƯỜNG MẪU GIÁO MINH TÂN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA TRẺ TOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||
QUÝ I - THÁNG 9 . NĂM HỌC : 2020-2021 | ||||||||||||||||
STT | Họ và | Tên | Ngày tháng năm sinh |
Lớp | Cân nặng |
Chiều cao |
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng | Ghi chú | ||||||||
Suy dinh dưỡng | Thừa cân; Béo phì | |||||||||||||||
Tổng số trẻ SDD |
Thể nhẹ cân |
Thể thấp còi |
Trong đó mắc SDD 2 thể |
Thể gầy còm |
Tổng số trẻ TC+BP |
Thừa cân |
Béo phì |
|||||||||
1 | Trương Thanh | Hiếu | 09/06/2017 | Mầm | 18.5 | 100 | 1 | 1 | ||||||||
2 | Lê Phạm Bảo | Ngọc | 06/12/2017 | Mầm | 16.8 | 94 | 1 | 1 | ||||||||
3 | Lư Qúy A | An | 12/02/2017 | Mầm | 19 | 100.5 | 1 | 1 | ||||||||
4 | Lê Minh | Phúc | 25/01/2017 | Mầm | 21 | 100.5 | 1 | 1 | ||||||||
5 | Đặng Thị Phương | Thảo | 27/10/2017 | Mầm | 18.5 | 96.5 | 1 | 1 | ||||||||
6 | Tống Trần Hoàng | Hào | 16/10/2017 | Mầm | 17.8 | 98.5 | 1 | 1 | ||||||||
7 | Lê Văn Minh | Nhật | 10/11/2017 | Mầm | 17.5 | 96 | 1 | 1 | ||||||||
8 | Nguyễn Đức | Anh | 04/08/2017 | Mầm | 19.2 | 98.5 | 1 | 1 | ||||||||
9 | Lê Văn Quốc | Huy | 30/08/2017 | Mầm | 23.5 | 102.5 | 1 | 1 | ||||||||
10 | Kiều Hữu | Thiện | 28/10/2016 | Chồi 1 | 23.2 | 103 | 1 | 1 | ||||||||
11 | Bùi Ngọc Khả | Ân | 11/11/2016 | Chồi 1 | 21.5 | 104 | 1 | 1 | ||||||||
12 | Nguyễn Quốc Gia | Huy | 6/7/2016 | Chồi 1 | 23 | 110 | 1 | 1 | ||||||||
13 | Lê Hoàng Mỹ | An | 27/06/2016 | Chồi 2 | 97,5 | 18 | 1 | 1 | ||||||||
14 | Nguyễn Quốc | Anh | 12/12/2016 | Chồi 2 | 107 | 25,4 | 1 | 1 | ||||||||
15 | Nguyễn Hữu | Phước | 31/01/2016 | Chồi 2 | 93 | 12 | 1 | 1 | ||||||||
16 | Phạm Đức | Trí | 05/11/2016 | Chồi 2 | 105 | 21,9 | 1 | 1 | ||||||||
17 | Hòa Khánh | An | 07/03/2016 | Chồi 2 | 97,5 | 12,3 | 1 | 1 | ||||||||
18 | Phan Thị Anh | Thư | 30/04/2016 | Chồi 2 | 102 | 13,6 | 1 | 1 | ||||||||
19 | Vũ Duy | Kiệt | 22/09/2015 | Lá 1 | 24.5 | 111 | 1 | 1 | ||||||||
20 | Nguyễn Hà | Anh | 30/11/2015 | Lá 1 | 23.5 | 110 | 1 | 1 | ||||||||
21 | Bé Văn Hoàng | Anh | 30/05/2015 | Lá 1 | 27 | 118 | 1 | 1 | ||||||||
22 | Trần Phúc | Khang | 05/08/15 | Lá 1 | 26.5 | 114 | 1 | 1 | ||||||||
23 | Nguyễn Thiên | Minh | 21/08/2015 | Lá 1 | 23 | 109 | 1 | 1 | ||||||||
24 | Trịnh Hoàng Yến | Nhi | 21/02/2015 | Lá 1 | 36 | 123 | 1 | 1 | ||||||||
25 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | 22/03/2015 | Lá 1 | 23 | 111.5 | 1 | 1 | ||||||||
26 | Nguyễn Minh | Quân | 22/06/2015 | Lá 1 | 20.5 | 109 | 1 | 1 | ||||||||
27 | Nguyễn Trần Ngọc | Châu | 3/8/2015 | Lá 2 | 24.7 | 113.8 | 1 | 1 | ||||||||
28 | Nguyễn Thị Mỹ | Hậu | 18/04/2015 | Lá 2 | 14 | 103.5 | 1 | 1 | ||||||||
29 | Trịnh Anh | Kiệt | 23/05/2015 | Lá 2 | 16.4 | 114.5 | 1 | 1 | ||||||||
30 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thư | 17/12/2015 | Lá 2 | 28.5 | 112 | 1 | 1 | ||||||||
31 | Vũ Thị Ngọc | Trâm | 28/06/2015 | Lá 2 | 23.5 | 116.6 | 1 | 1 | ||||||||
32 | Trịnh Đoàn Phát | Đạt | 25/10/2015 | Lá 2 | 24 | 108.4 | 1 | 1 | ||||||||
33 | Trần Lê Trúc | Linh | 13/09/2015 | Lá 2 | 13.4 | 102 | 1 | 1 | ||||||||
34 | Huỳnh Thị Anh | Thư | 21/04/2015 | Lá 2 | 24.8 | 112.8 | 1 | 1 | ||||||||
35 | Lê Xuân Khải | Hậu | 1/12/2015 | Lá 2 | 26 | 114.5 | 1 | 1 | ||||||||
36 | Phạm Tiến | Long | 23/08/2015 | Lá 2 | 21 | 106.5 | 1 | 1 | ||||||||
37 | Lê Hữu | Nghĩa | 19/01/2015 | Lá 2 | 32.2 | 120.7 | 1 | 1 | ||||||||
38 | Nguyễn Hữu | Quan | 18/07/2015 | Lá 2 | 24 | 116.5 | 1 | 1 | ||||||||
TỔNG SỐ | 6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 32 | 18 | 14 | 0 | |||||||
TỔNG HỢPKẾT QUẢ: | ||||||||||||||||
* Tổng số trẻ suy dinh dưỡng: 6/149 trẻ ,Tỷ lệ: 4.03% | ||||||||||||||||
Trong đó : + Trẻ SDD nhẹ cân : 3/149 , Tỷ lệ : 2.01 % + Trẻ SDD 2 thể : 1/149 , Tỷ lệ: 0.67% + Trẻ SDD gầy gòm : 2/149 , Tỷ lệ: 1.34% |
||||||||||||||||
* Tổng số trẻ thừa cân, béo phì: 32/149 trẻ ,Tỷ lệ: 21.48% | ||||||||||||||||
Trong đó : + Trẻ thừa cân : 18/149 , Tỷ lệ : 12.08% + Trẻ béo phì : 14/149 , Tỷ lệ: 9.39% |
||||||||||||||||
* Tổng số trẻ bình thường: 111/149 trẻ ,Tỷ lệ: 74.50% | ||||||||||||||||
Minh Tân, ngày 25 tháng 9 năm 2020 | ||||||||||||||||
Ban giám hiệu | Người lập | |||||||||||||||
Phạm Thị Thanh Hương | Hồ Thị Hương | |||||||||||||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thực đơn
Văn bản mới
Ngày ban hành: 24/05/2023. Trích yếu: Phân chia cụm thi đua
Ngày ban hành: 24/05/2023
Ngày ban hành: 24/05/2023. Trích yếu: HD xét thi đua - khen thưởng
Ngày ban hành: 24/05/2023
Ngày ban hành: 08/05/2023. Trích yếu: Danh hiệu GVCN lớp giỏi THCS
Ngày ban hành: 08/05/2023
Video Clips
Albums Ảnh
Thăm dò ý kiến
Thống kê truy cập