PHÒNG GD& ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MG MINH TÂN Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Báo cáo khám sức khoẻ ĐẦU NĂM
NĂM HỌC 2014 – 2015
Kính gửi:
Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Huyện Dầu Tiếng
Căn cứ công văn số 32/ TB-PGD&ĐT huyện Dầu Tiếng về việc thực hiện sơ kết học kỳ I của ngành giáo dục.
Căn cứ kế hoạch triển khai thực hiện nhiệm 2014-2015 của Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Dầu Tiếng
Nay trường Mẫu Giáo Minh Tân báo cáo kết quả khám sức khỏe định kỳ đợt I năm học 2014-2015 cho trẻ như sau:
Lá 1
STT
Thông tin chung
TSHS
đợc khám
Kết quả thực hiện
Số học sinh
có bệnh
Tổng số HS bình
1
Mắt
36
0
36
2
Tai Mũi họng
36
10
26
3
Da Liễu
36
2
34
4
Hệ xơng cơ
36
0
36
5
Các bệnh nội khoa
36
2
34
6
Thần kinh
36
0
36
7
Răng lợi
36
15
21
Tổng số HS phát triển tốt :36/36=100 %
Tổng số HS bị bệnh Tai mũi họng : 10/36 = 2.8 %
Tổng số HS bị bệnh Da liễu : 2/36 = 5.55 %
Tổng số HS bị bệnh Nội khoa : 2/36 = 5.55 %
Tổng số HS bị bệnh Răng Lợi : 15/36 = 41.7 %.
Tỉ lệ trẻ suy DD vừa: 4/36=11.11%
Tỉ lệ trẻ thấp còi độ 1: 2/36=5.56%
Tỉ lệ trẻ béo phì:1/36=2.7%
Tỉ lệ trẻ SDD 2 Thể:1/36=2.7%
Lá 2
STT
Thông tin chung
TSHS
đợc khám
Kết quả thực hiện
Số học sinh
có bệnh
Tổng số HS bình thường
1
Mắt
42
0
42
2
Tai Mũi họng
42
3
39
3
Da Liễu
42
5
37
4
Hệ xơng cơ
42
0
42
5
Các bệnh nội khoa
42
0
42
6
Thần kinh
42
0
42
7
Răng lợi
42
21
21
Tổng số HS phát triển tốt :42/42=100%
Tổng số HS bị bệnh Tai mũi họng : 3/42 = 7.14 %
Tổng số HS bị bệnh Da liễu : 5/42 = 12 %
Tổng số HS bị bệnh Răng Lợi : 21/42 = 50 %.
Tỉ lệ trẻ suy DD vừa: 3/42=7.14%
Tỉ lệ trẻ thấp còi độ 1: 3/42=7.14%
Tỉ lệ trẻ cân nặng chiều cao, cao hơn so với tuổi: 5/42= 11.9%
Tỉ lệ trẻ SDD 2 Thể: 3/42 = 7.14%
lá 3
STT
Thông tin chung
TSHS
đợc khám
Kết quả thực hiện
Số học sinh
có bệnh
Tổng số HS bình thường
1
Mắt
43
0
43
2
Tai Mũi họng
43
7
36
3
Da Liễu
43
1
42
4
Hệ xơng cơ
43
0
43
5
Các bệnh nội khoa
43
0
43
6
Thần kinh
43
0
43
7
Răng lợi
43
25
18
Tổng số HS phát triển tốt :43/43=100%
Tổng số HS bị bệnh Tai mũi họng : 7/43 = 16.3 %
Tổng số HS bị bệnh Da liễu : 1/43= 2.32 %
Tổng số HS bị bệnh Răng Lợi : 25/43 = 58.1 %.
Tỉ lệ trẻ suy DD vừa: 5/43 =11.6%
Tỉ lệ trẻ thấp còi độ 1: 2/43 = 4.6 %
Tỉ lệ trẻ béo phì: 2/43 = 4.6%
Tỉ lệ trẻ SDD 2 thể:2/43=