PHÒNG GD& ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MG MINH TÂN Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Minh tân, ngày 16 tháng 09 năm 2014
Báo cáo khám sức khoẻ định kỳ
NĂM HỌC 2014 – 2015
Căn cứ vào công văn số 1449/SGDĐT-GDMN ngày của Sở Giáo Dục và Đào Tạo tỉnh Bình Dương về việc triển khai công tác y tế tại các cơ sở Giáo Dục Mầm Non.
Căn cứ kế hoạch triển khai thực hiện nhiệm 2014-2015 của Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Dầu Tiếng
Nay trường Mẫu Giáo Minh Tân báo cáo tình hình tổ chức khám sức khỏe định kỳ đợt I năm học 2014-2015 cho trẻ .
Nhà trường đã phối hợp với Trạm y tế xã tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho học sinh đợt I năm học 2014-2015 .Thời gian khám sức khỏe cho trẻ vào ngày 16/09/2014 với tình hình sức khỏe của trẻ như sau:
Lá 1
STT
Thông tin chung
TSHS
được khám
Kết quả thực hiện
Số học sinh
có bệnh
Tổng số HS bình thường
1
Mắt
36
0
36
2
Tai Mũi họng
36
10
26
3
Da Liễu
36
2
34
4
Hệ xương cơ
36
0
36
5
Các bệnh nội khoa
36
2
34
6
Thần kinh
36
0
36
7
Răng lợi
36
15
21
Tổng số HS Phát triển tốt : 36/36 = 100%.
Tổng số HS bệnh Tai mũi họng : 10/36 = 2.8 %
Tổng số HS bị bệnh Da liễu : 2/36 = 5.55 %
Tổng số HS bị bệnh Nội khoa : 2/36 = 5.55 %
Tổng số HS bị bệnh Răng Lợi : 15/36 = 41.7 %.
Lá 2
STT
Thông tin chung
TSHS
được khám
Kết quả thực hiện
Số học sinh
có bệnh
Tổng số HS bình thường
1
Mắt
42
0
42
2
Tai Mũi họng
42
3
39
3
Da Liễu
42
5
37
4
Hệ xương cơ
42
0
42
5
Các bệnh nội khoa
42
0
42
6
Thần kinh
42
0
42
7
Răng lợi
42
21
21
Tổng số HS Phát triển tốt : 42/42 = 100%.
Tổng số HS bệnh Tai mũi họng : 3/42 = 7.14 %
Tổng số HS bệnh Da liễu : 5/42 = 12 %
Tổng số HS bị bệnh Răng Lợi : 21/42 = 50 %.
lá 3
STT
Thông tin chung
TSHS
được khám
Kết quả thực hiện
Số học sinh
có bệnh
Tổng số HS bình thường
1
Mắt
43
0
43
2
Tai Mũi họng
43
7
36
3
Da Liễu
43
1
42
4
Hệ xương cơ
43
0
43
5
Các bệnh nội khoa
43
0
43
6
Thần kinh
43
0
43
7
Răng lợi
43
25
18
Tổng số HS Phát triển tốt : 43/43 = 100%.
Tổng số HS bệnh Tai mũi họng : 7/43 = 16.3 %
Tổng số HS bệnh Da liễu : 1/43= 2.32 %
Tổng số HS bị bệnh Răng Lợi : 25/43 = 58.1 %.
chồi 1
STT
Thông tin chung
TSHS
được khám
Kết quả thực hiện
Số học sinh
có bệnh
Tổng số HS bình thường
1
Mắt
30
0
30
2
Tai Mũi họng
30
8
22
3
Da Liễu
30
0
30
4
Hệ xương cơ
30
0
30
5
Các bệnh nội khoa
30
3
27
6