PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG "DANH SÁCH CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC, NHÂN VIÊN VÀ TIỀN LƯƠNG ĐĂNG KÝ QUÝ IV NĂM 2014"
TRƯỜNG MẪU GIÁO MINH TÂN
"Địa chỉ: Ấp Tân Đức, xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương" (Mẫu số 1)
Số điện thoại: 06503546289
Số tài khoản: 9523.3.1067302
Mã số đơn vị: 1067302 (Mức lương 1.150.000 đồng)
STT Họ và tên Năm sinh "Chức vụ, chức danh công việc" Hình Thức tuyển dụng "Ngạch, bậc lương và phụ cấp đang hưởng" Tiền lương và phụ cấp 1 tháng Ghi chú
Các mức phụ cấp của trung ương Các mức hỗ trợ của tỉnh
Mã số ngạch Hệ số lương Phụ cấp vượt khung Thời điểm tính nâng lương Phụ cấp chức vụ Phụ cấp trách nhiệm Phụ cấp thâm niên Phụ cấp ưu đãi Phụ cấp thu hút 70% Phụ cấp độc hại Phụ cấp khu vực Theo QĐ 74/2011 (Y tế) Theo QĐ 24/2010 (Phụ cấp ưu đãi vùng khó khăn) Theo QĐ 26/2011 (Phụ cấp CC-VC gốc GV) Phụ cấp công tác xa nhà Phụ cấp BV-PV-CD (QĐ 26/2011 và QĐ 41/2012)
Nam Nữ % Hệ số % Hệ số
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
I/- Cán bộ quản lý: 5.91 0.85 0.7055 0.2 0 3.38 0 0 0 " 12,702,325 "
1 Nguyeãn Thò Hoøa 1975 HT BC 15a206 3.65 5/2014 0.5 17% 0.7055 50% 0.1 2.075 " 8,085,075 "
2 Phaïm T Thanh Höông 1986 PHT HÑBC "15,115" 2.26 3/2012 0.35 0 50% 0.1 1.305 " 4,617,250 "
II/- Hợp đồng NĐ 68: 10.16 0 0.7 0 0 0 0 " 3,700,000 " " 16,189,000 "
1 Phaïm Vaên Taân 1967 BV HÑNÑ68 01.011 2.22 2/2014 0.1 " 600,000 " " 3,268,000 "
2 Leâ Vaên Chính 1982 BV HÑNÑ68 01.011 1.68 9/2014 0.1 " 600,000 " " 2,647,000 "
3 Phaïm Thò Thuûy 1981 PV HÑNÑ68 01.009 1.54 11/2013 0.1 " 500,000 " " 2,386,000 "
4 Phaïm Thò Haûi 1983 CD HÑNÑ68 01.009 1.18 9/2013 0.1 " 500,000 " " 1,972,000 "
5 Leâ Thò Hoàng 1980 CD HÑNÑ68 01.009 1.18 9/2013 0.1 " 500,000 " " 1,972,000 "
6 Hồ Thị Mai Thi 1992 CD HÑNÑ68 01.009 1.18 9/2014 0.1 " 500,000 " " 1,972,000 "
7 Cao Kim Thoa 1990 CD HÑNÑ68 01.009 1.18 9/2014 0.1 " 500,000 " " 1,972,000 "
III/- Hành chính - Phục vụ: 6.23 0.4 0.372 0.3 0.5 0 0 0 0 " 8,972,300 "
1 Leâ Thò Thuùy Loan 1981 KT HÑBC 06.032 2.66 7/2013 0.2 0.1 " 3,404,000 "
2 Leâ Thò Laâm 1988 TQ HÑBC 01.008 1.71 11/2013 0.2 0.1 " 2,311,500 "
3 Hoà Thò Höông 1990 YT HÑNÑ68 "16,119" 1.86 9/2013 20% 0.372 0.1 0.5 " 3,256,800 "
IV/- Giáo viên: 32.345 0.4 0.9696 16.3725 1.4 0 0 0 " 100,000 " 0 " 59,310,165 "
1 Nguyeãn Thò Thanh Thuûy 1981 GV BC 15a205 3.33 12/2013 11% 0.3663 50% 1.665 0.1 0 " 6,280,495 "
2 Trònh Thò Thö 1976 GV HÑBC 15a205 3.00 1/2013 9% 0.27 50% 1.5 0.1 0 " 5,600,500 "
3 Nguyeãn Thò Hoaøi My 1988 GV HÑBC 15a205 2.34 9/2013 0.2 0 50% 1.27 0.1 0 " 4,496,500 "
4 Phùng Thị Tuyết Trinh 1989 GV HÑBC 15a205 2.34 9/2014 50% 1.17 0.1 " 100,000 " 0 " 4,251,500 "
5 Buøi Thò Taâm 1981 GV HÑBC 15a206 3.03 3/2012 11% 0.3333 50% 1.515 0.1 0 " 5,725,045 "
6 Traàn Thò Phöông Thaûo 1991 GV HÑBC 15a206 2.1 9/2013 0 50% 1.05 0.1 0 " 3,737,500 "
7 Buøi phöông Hieàn 1992 GV HÑBC 15a206 1.785 9/2014 0 50% 0.8925 0.1 0 " 3,194,125 "
8 Nguyeãn Thò Hoaøi Thi 1985 GV HÑBC "15,115" 2.26 3/2014 0 50% 1.13 0.1 0 " 4,013,500 "
9 Traàn Thò Lieãu 1988 GV HÑBC "15,115" 2.06 3/2013 0 50% 1.03 0.1 0 " 3,668,500 "
10 Leâ Thò Bích Phöôïng 1988 GV HÑBC "15,115" 2.26 3/2012 0.2 0 50% 1.23 0.1 0 " 4,358,500 "
11 Nguyeãn Tröông Hoaøi Thö 1987 GV HÑBC "15,115" 2.26 3/2012 0 50% 1.13 0.1 0 " 4,013,500 "
12 Nguyễn Thị Hường 1986 GV HÑBC "15,115" 1.86 3/2013 0 50% 0.93 0.1 0 " 3,323,500 "
13 Buøi Thò Xuaân Haûo 1988 GV HÑBC "15,115" 1.86 3/2013 0 50% 0.93 0.1 0 " 3,323,500 "
14 Phaïm Thò ThanhVaân 1991 GV HÑBC "15,115" 1.86 3/2014 0 50% 0.93 0.1 0 " 3,323,500 "
TỔNG CỘNG: 26 CC-VC-NV 54.645 1.65 1.6751 16.7445 2.6 0.5 3.38 0 " 100,000 " " 3,700,000 " " 97,173,790 "
NGƯỜI LẬP BẢNG Ngày….......tháng…..…..năm 2014
KẾ TOÁN HIỆU TRƯỞNG
1.86
1.54
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG "DANH SÁCH CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC, NHÂN VIÊN VÀ TIỀN LƯƠNG ĐĂNG KÝ ĐẦU NĂM 2014"
TRƯỜNG MẪU GIÁO MINH TÂN
Địa chỉ: Ấp Tân Đức - Minh Tân - Dầu Tiếng -