Báo cáo tài chính tháng 10/2017

    BÁO CÁO  TÀI CHÍNH THÁNG 10/2017            
                   
STT NSNN giao dự toán KP đã sử dụng trong tháng 10 KP đã sử dụng  KP còn lại chưa
Chỉ tiêu Số tiền Nội dung chi Số tiền đến tháng 10 sử dụng
I/ Kinh phí thường xuyên 1.422.011.241   133.938.684 588.324.193 197.302.875
1 Lương theo ngạch bậc 643.000.050 Lương cho 21 CNV 62.000.218 536.325.301 106.674.749
 Lương 643.000.050   62.000.218 15.790.500 106.674.749
2 Phụ cấp chức vụ HT,HP 12.342.000 PCCV 1HT+1HP 780.000 7.921.501 4.420.499
3 Phụ cấp chức vụ TT,TP 10.890.000 PCCV 3TT+1TP 1.142.283 7.990.500 2.899.500
4 Phụ cấp khu vực 27.588.000   2600000 24501000 3.087.000
5 Phụ cấp độc hại     0   0
6 Phụ cấp ưu đãi theo QĐ 244(35%) 75.173.670 PCƯĐ cho 13 CBGV 14.879.150 123.816.660 -48.642.990
7 Phụ cấp trách nhiệm 2.904.000 PCTN cho TPT,Thủ quỹ, Kế toán 260.000 6.794.000 -3.890.000
8 Phụ cấp thâm niên 27.917.604 PCTN cho 7CBGV 3.057.108 25.328.794 2.588.810
Phụ cấp 156.815.274   22.718.541 196.352.455 -39.537.181
9 CKĐG nộp BHXH (24%) 124.946.938 Đóng BHXH cho 21 CBGV 20.635.614 102.520.478 97.930.388
10 CKĐG nộp BHYT (4,5%) 20.824.490 Đóng BHYT cho 21 CBGV 3.575.199 17.364.651 15.825.667
11 CKĐG nộp KPCĐ (2%) 13.882.993 Đóng KPCĐ cho 21 CBGV 1.221.460 11.542.613 10.550.446
12 CKĐG nộp BHTN (1%) 6.941.496 Đóng BHTN cho 21 CBGV 1.012.778 5.107.422 5.858.806
Các khoản đóng góp 166.595.917   26.445.051 136.535.164 130.165.307
14  Tiền hoạt động  410.802.300 Thanh toán tiền điện   9.942.224  
      Thanh toán tiền nước sạch   270.000  
      Thanh toán tiền vệ sinh môi trường    1.650.000  
      Tiền nước uống   1.650.000  
      Tiền trà uống   1.600.000  
      Tiền tạm ứng tăng thu nhập   47.500.000  
      Chi mua văn phòng phẩm             5.340.000 16.080.000  
      Chi mua sắm dụng cụ văn phòng             3.670.000 1.800.000  
      Chi vặt tư văn phòng khác              3.425.000 16.475.000  
      Cáp truyền hình                116.001 1.197.410  
      Tiền cước phí điện thoại                 287.873 3.459.440  
      Tiền cước phí Internet                385.000 3.850.000  
      Tiền xe công tác phí   4.765.000  
      Tiền phụ cấp công tác phí   12.350.000  
      Tiền thuê phòng ngủ      
      Tiền khoán công tác phí      
      Thuê nhân viên Bảo vệ      
      Chi phí thuê mướn khác             3.000.000 20.850.000  
      Chi sửa điều hòa nhiệt độ      
      Sửa nhà cửa   9.400.000  
      Sửa thiết bị PCCC      
      Sửa thiết bị tin học   15.100.000  
      Sửa máy photo      
      Sửa máy bơm nước   565.000  
      Bảo trì và hoàn thiện phần mềm   18.496.000  
      Sửa đường điện cấp thoát nước   13.120.000  
      Sửa tài sản khác   8.455.000  
      Chi mua hàng hóa dùng cho CM             6.485.000 31.005.000  
      Chi phí NVCM khác                 66.000 66.000  
  Trong đó           
13 10%  TKChi hoạt động  44.797.700        
Kinh phí hoạt động 455.600.000   22.774.874 239.646.074 0
II/ Kinh phí không thường xuyên 846.735.470   26.901.600 676.563.435 288.615.005
15 Tiền thêm giờ 80.000.000   0             65.198.152 14.801.848
16 Tiền đi học  35.000.000   0              9.450.000 25.550.000
17 Tiền PC ưu đãi theo QĐ 29 (15%) 137.827.470 20 CBGV 17.335.500             69.727.085 68.100.385
18 Hổ trợ công tác xa nhà 1.800.000 1 PV ở  DT 150.000              1.000.000 800.000
19 Hỗ trợ nhân viên mẫu giáo bán trú  45.600.000                 40.000.000 5.600.000
20 Tiền chi kỷ niệm ngày 20/11/2017 3.800.000       3.800.000
21 Tiền hổ trợ nhân viên cấp dưỡng  43.560.000                 39.980.000 3.580.000
22 Cấp bù học phí  11.250.000                  1.175.000 10.075.000
23 Tiền hổ trợ chi phí học tập 18.000.000   390.000              2.000.000 16.000.000
24 Hỗ trợ giáo viên mầm non(QĐ58/2014) 79.860.000                 79.860.000 0
25 QĐ 26( hỗ trợ trẻ 5 tuổi ăn trưa) 106.920.000                 54.000.000 52.920.000
  Trang phục cho NV mầm non bán trú  4.800.000       4.800.000
26 Trang phục cho NV Bảo vệ 1.200.000       1.200.000
27 Hổ trợ NV Bảo vệ 14.400.000 1 Bảo vệ 600.000             12.000.000 2.400.000
28 Hổ trợ NV phục vụ 6.000.000 1 Phục vụ 500.000              5.000.000 1.000.000
29 Phụ cấp thu hút         0
30 Hổ trợ VC y tế 5.445.000 1 NV Ytế 650.000              6.230.000 -785.000
31 Trợ cấp khác (trực sáng trực trưa theo qđ 187) 180.000.000               153.353.017 26.646.983
32 Trợ cấp thôi việc     0   0
33 Hổ trợ tiền tết 19.000.000   0             30.000.000 -11.000.000
34 Chi sửa chữa TS  52.273.000             52.273.000             52.273.000 0
             
Tổng KP (I+II) 2.268.746.711   160.840.284 1.264.887.628 485.917.880
PHẦN II/ BÁO CÁO TIỀN ĂN BÁN TRÚ THÁNG 10
STT Tên lớp Số tiền thu Số tiền chi ăn HS phiếu  Chi 18000
 phụ thu
còn tồn phiếu  số hs
1 mầm  22.550.000 18.920.000 860           738.000 162    3.564.000 41
2 chồi 1 15.400.000 13.772.000 626           486.000 74    1.628.000 27
3 chồi 2 14.850.000 13.024.000 592           504.000 86    1.892.000 28
4 Lá 1 28.600.000 24.662.000 1.121           936.000 139    3.058.000 52
5 Lá 2 27.500.000 25.542.000 1.161           900.000 129    2.838.000 50
  Tổng thu  108.900.000 95.920.000 4.360   3.564.000 590 12.980.000  
1 Lê Thị Hồng  CD                       500.000    
2 Hồ Thị Mai Thi  CD                       500.000    
3 Lê Thị Hương  CD                       500.000    
4 Tô Thị Thư  CD                       500.000    
5 Hồ Thị Hương  YT                       300.000    
6 Lê Thị Thúy Loan KT                       300.000    
7 Phạm Thị Thanh Hương  PHT                       200.000    
8 Nguyễn Thị Hòa  HT                       200.000    
  Tổng chi        3.000.000   198
  Tồn chi    12.980.000   564.000    
                   
        Minh Tân, ngày  21   tháng   10    năm 2017  
  Người lập Biểu          Thủ trưởng đơn vị   
                   
                   
                   
                   

Thực đơn

Bữa sáng:

Bữa trưa:

Bữa xế:

Bữa chiều:

Văn bản mới

CV số 57/PGDĐT-THCS

Ngày ban hành: 28/03/2024. Trích yếu: Thay đổi lịch sinh hoạt tổ NVBM

Ngày ban hành: 28/03/2024

KH số 17/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/03/2024. Trích yếu: Xét CN TNTHCS

Ngày ban hành: 27/03/2024

KH số 15/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 22/03/2024. Trích yếu: Phòng chống thiên tai 2024

Ngày ban hành: 22/03/2024

KH số 14/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 13/03/2024. Trích yếu: Phổ biến GDPL năm 2024

Ngày ban hành: 13/03/2024

KH số 12/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/03/2024. Trích yếu: thực hiện PC tội phạm, TNXH...

Ngày ban hành: 12/03/2024

Video Clips

Thăm dò ý kiến

Bạn quan tâm nhất điều gì khi con đến trường?

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập7
  • Hôm nay2,942
  • Tháng hiện tại30,230
  • Tổng lượt truy cập1,192,892
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây