Ba công khai chất lượng giáo dục, thông tin về đội ngũ cán bộ giáo viên nhân viên,cơ sở vật chất năm học 2019-2020

   PHÒNG GD& ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG MẪU GIÁO MINH TÂN  
STT Nội dung Nhà trẻ Mẫu giáo
I Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được 0  Đạt 90%
II Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện 0  Chương trình mầm non mới
III Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển 0  Đạt 95%
IV Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non 0  Tốt
 
  Minh Tân, ngày ….. tháng   năm 2020
             Thủ trưởng đơn vị
            (Ký tên và đóng dấu)
 
                                                                                                                         Lê Thị Oanh
      PHÒNG GD ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG MẪU GIÁO MINH TÂN  
STT Nội dung Tổng số trẻ em Nhà trẻ Mẫu giáo  
3-12 tháng tuổi 13-24 tháng tuổi 25-36 tháng tuổi 3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi  
I Tổng số trẻ em 151 0 0 0 21 55 75  
1 Số trẻ em nhóm ghép 0 0 0 0 0 0 0  
2 Số trẻ em học 1 buổi/ngày 0 0 0 0 0 0 0  
3 Số trẻ em học 2 buổi/ngày 151 0 0 0 21 55 75  
4 Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập 1 0 0 0 0 0 1  
II Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú 151 0 0 0 21 55 75  
III Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe 151 0 0 0 21 55 75  
IV Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng 151 0 0 0 21 55 75  
V Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em                
1 Số trẻ cân nặng bình thường 124 0 0 0 20 46 58  
2 Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân 0 0 0 0 0 0 0  
3 Số trẻ có chiều cao bình thường 149 0 0 0 21 55 73  
4 Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi 2 0 0 0 0 0 2  
5 Số trẻ thừa cân béo phì 27 0 0 0 1 9 17  
VI Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục                
1 Chương trình giáo dục nhà trẻ 0 0 0 0 0 0 0  
2 Chương trình giáo dục mẫu giáo 151 0 0 0 21 55 75  
   
Minh Tân, ngày ….. tháng …. năm 2020
            Thủ trưởng đơn vị
        (Ký tên và đóng dấu)



                   Lê Thị Oanh
                       
     PHÒNG GD ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG MẪU GIÁO MINH TÂN  
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Tổng số phòng 5 Số m2/trẻ em
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 0 -
2 Phòng học bán kiên cố 5 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
III Số điểm trường 0 -
IV Tổng diện tích đất toàn trường (m2) 5408  
V Tổng diện tích sân chơi (m2) 4000  
VI Tổng diện tích một số loại phòng    
1 Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) 416  
2 Diện tích phòng ngủ (m2) 0  
3 Diện tích phòng vệ sinh (m2) 68  
4 Diện tích hiên chơi (m2) 141.6  
5 Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) 0  
6 Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) 83.2  
7 Diện tích nhà bếp và kho (m2) 72  
VII Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)   Số bộ/nhóm (lớp)
1 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định 90 18
2 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định 0  
VIII Tổng số đồ chơi ngoài trời 13 Số bộ/sân chơi (trường)
IX Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) 15  
X Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) 0 Số thiết bị/nhóm (lớp)
1    
 
    Số lượng(m2)
XI Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/trẻ em
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*  5  0 5 0.46
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*  0  0  0
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
    Không
XII Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh  
XIII Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)  x  
XIV Kết nối internet  x  
XV Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục  x  
XVI Tường rào xây  
.. ....    
 
  Minh Tân, ngày ….. tháng …. năm 2020
                  Thủ trưởng đơn vị
                  (Ký tên và đóng dấu)
 






        PHÒNG GD& ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG MẪU GIÁO MINH TÂN  
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng IV Hạng III Hạng II Xuất sắc Khá Trung bình Kém
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên                            
I Giáo viên 10 6  0  0 4 6 0  10 0  0
1 Nhà trẻ  0  0  0  0
2 Mẫu giáo 10 6  0  0 4 6 0  10 0  0
II Cán bộ quản lý  2  0  0  2  0  0 0  0
1 Hiệu trưởng  1  0  0  1  0  0  0  1  0  0
2 Phó hiệu trưởng  1  0  1  0  0  0  1  0  0
III Nhân viên 9       7  0  0  0  0
1 Nhân viên văn thư  0  0  0  0  0  0  0  0
2 Nhân viên kế toán  1  0  1  0  0  0  0  0  0
3 Thủ quỹ  0  0  0  0  0  0  0  0
4 Nhân viên y tế  0  0    0  0  0  0
5 Nhân viên khác  7  0  0  0  7  0  0  0  0
 
   Minh Tân, ngày ….. tháng …. năm 2020
                  Thủ trưởng đơn vị
                (Ký tên và đóng dấu)


                           Lê Thị Oanh
 

 

Thực đơn

Bữa sáng:

Bữa trưa:

Bữa xế:

Bữa chiều:

Văn bản mới

CV số 69/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Tháng ATTP năm 2024

Ngày ban hành: 17/04/2024

TB số 21/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 65/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Ngày Sách và VH đọc

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 64/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 71/PGDĐT

Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển

Ngày ban hành: 16/04/2024

Video Clips

Thăm dò ý kiến

Bạn quan tâm nhất điều gì khi con đến trường?

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập9
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm8
  • Hôm nay788
  • Tháng hiện tại28,291
  • Tổng lượt truy cập1,225,566
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây